Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc

Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
1.8
|
Ghi bàn |
2.6
|
1.1
|
Mất bàn |
0.9
|
10.2
|
Bị sút cầu môn |
8.9
|
5.6
|
Phạt góc |
4
|
2.3
|
Thẻ vàng |
0.5
|
52.1%
|
TL kiểm soát bóng |
47.6%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
20% |
16% |
1~15 |
9% |
26% |
24% |
10% |
16~30 |
11% |
5% |
12% |
27% |
31~45 |
13% |
15% |
24% |
14% |
46~60 |
19% |
23% |
8% |
10% |
61~75 |
29% |
10% |
12% |
20% |
76~90 |
15% |
18% |