Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc

Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Fletcher
79'
Andrews
55'
Holmes
24'
Lee
15'
Fogden
4'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
1.6
|
Ghi bàn |
1.9
|
1.9
|
Mất bàn |
2.4
|
6
|
Bị sút cầu môn |
13.5
|
4
|
Phạt góc |
4
|
3
|
Thẻ vàng |
3
|
0%
|
TL kiểm soát bóng |
54%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
16% |
11% |
1~15 |
7% |
14% |
18% |
26% |
16~30 |
16% |
26% |
16% |
11% |
31~45 |
25% |
21% |
14% |
11% |
46~60 |
9% |
9% |
12% |
15% |
61~75 |
16% |
4% |
21% |
24% |
76~90 |
24% |
23% |