
0
6
Hết
0 - 6
(0 - 4)

Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 8
-
4 Thẻ vàng 1
-
6 Số lần sút bóng 20
-
0 Sút cầu môn 9
-
141 Tấn công 170
-
50 Tấn công nguy hiểm 104
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
Tình hình chính
66'

53'

45+2'

43'

32'

21'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
1.1 | Ghi bàn | 2.3 |
3 | Mất bàn | 1.9 |
17.5 | Bị sút cầu môn | 11 |
3 | Phạt góc | 5.9 |
1 | Thẻ vàng | 0.8 |
34.9% | TL kiểm soát bóng | 49.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 11% | 6% |
18% | 14% | 16~30 | 28% | 20% |
9% | 14% | 31~45 | 10% | 15% |
18% | 20% | 46~60 | 11% | 20% |
15% | 14% | 61~75 | 23% | 17% |
24% | 19% | 76~90 | 13% | 20% |