
1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)

Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
4 Thẻ vàng 4
-
5 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 5
-
52 Tấn công 49
-
31 Tấn công nguy hiểm 23
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
6 Số lần cứu thua 3
Tình hình chính
Robert Garces

90+3'
90+3'

90+2'

Jean Gutierez

90'
Cristopher Javier Varela Caicedo

69'
Jose Marrufo

67'
62'

Renny Hernan Simisterra Boboy
ast: Francisco Javier Flores Sequera

37'
2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 1.1 |
1.5 | Mất bàn | 1.9 |
7.9 | Bị sút cầu môn | 10.3 |
6 | Phạt góc | 6.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
13 | Phạm lỗi | 0 |
48.6% | TL kiểm soát bóng | 49.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 25% | 1~15 | 6% | 4% |
16% | 4% | 16~30 | 12% | 22% |
25% | 16% | 31~45 | 22% | 14% |
14% | 16% | 46~60 | 19% | 12% |
10% | 18% | 61~75 | 12% | 18% |
22% | 18% | 76~90 | 25% | 27% |