0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | 4 | 45% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | 8 | 27% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -12 | 23 | 9 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 10 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | 10 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NWSLCup
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
20 | 20 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Houston Dash
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Racing Louisville (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
3
H
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ AC Milan
Racing Louisville (W)
Nữ AC Milan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Houston Dash |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash Kansas City NWSL (W) | 1 2 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash Nữ Orlando Pride | 3 1 |
T
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash Utah Royals (w) | 3 3 |
B
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash Nữ Sky Blue FC | 1 0 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash Nữ Orlando Pride | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Racing Louisville (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W) Racing Louisville (W) | 1 3 |
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W) Nữ Portland Thorns FC | 1 2 |
B
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W) Racing Louisville (W) | 0 0 |
T
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars Racing Louisville (W) | 0 0 |
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC Racing Louisville (W) | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 80% |