0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Malta | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Ý | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ý
Malta
Ý
Malta
|
00 | 00 | 10 | 10 |
3
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Malta
Ý
Malta
Ý
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-2.5/3
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Malta
Ý
Malta
Ý
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
3/3.5
0
X
T
|
WCPEU
|
Ý
Malta
Ý
Malta
|
10 | 10 | 20 | 20 |
3/3.5
T
|
4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Malta
Bắc Macedonia
Malta
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Malta
Ireland
Malta
Ireland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Malta
Hy Lạp
Malta
Hy Lạp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Malta
Israel
Malta
Israel
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Estonia
Malta
Estonia
Malta
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Malta
San Marino
Malta
San Marino
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Malta
Estonia
Malta
Estonia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Malta
San Marino
Malta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Malta
Venezuela
Malta
Venezuela
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Malta
Kuwait
Malta
Kuwait
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Malta
Azerbaijan
Malta
Azerbaijan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Malta
Slovakia
Malta
Slovakia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Croatia
Malta
Croatia
|
14 | 17 | 14 | 17 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Malta
Đảo Síp
Malta
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Slovenia
Malta
Slovenia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Nga
Malta
Nga
Malta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Slovenia
Malta
Slovenia
Malta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Malta
Đảo Síp
Malta
Đảo Síp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Kosovo(N)
Malta
Kosovo(N)
Malta
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Malta(N)
Bắc Ireland
Malta(N)
Bắc Ireland
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Ý
Áo
Ý
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Albania
Ý
Albania
Ý
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Ý
Hungary
Ý
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ý
Hungary
Ý
Hungary
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FLA CUP
|
Ý(N)
Argentina
Ý(N)
Argentina
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Ý
Bắc Ireland
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPEU
|
Ý
Thụy Sĩ
Ý
Thụy Sĩ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Lithuania
Ý
Lithuania
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Ý
Thụy Sĩ
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Ý
Bulgaria
Ý
Bulgaria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Georgi Kabakov |
Điều khiển Malta | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ý | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Malta |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Malta Croatia | 1 7 |
B
|
WCPEU
|
Slovenia Malta | 1 0 |
T
|
WCPEU
|
Malta Nga | 1 3 |
T
|
WCPEU
|
Slovenia Malta | 2 0 |
T
|
INT FRL
|
Slovakia Malta | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |
Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ý Armenia | 9 1 |
T
|
INT CF
|
Ý New Zealand | 4 3 |
B
|
EURO Cup
|
Ý Georgia | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 33% |