
2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)

Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Bảng xếp hạng

Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% |

Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 5 | 3 | 27 | 41 | 4 | 60% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 20 | 5 | 60% |
Khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Rodez Aveyron
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 04 | 01 | 04 |
H
|
4.5/5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
4.5/5
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Levante UD
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Levante UD
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ FC Barcelona
Nữ Paris Saint Germain
Nữ FC Barcelona
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Manchester United
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Manchester United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Paris FC (w)
Nữ Paris Saint Germain
Paris FC (w)
Nữ Paris Saint Germain
|
51 | 71 | 51 | 71 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA FCC
|
Nữ Yzeure AS
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Yzeure AS
Nữ Paris Saint Germain
|
06 | 08 | 06 | 08 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bordeaux
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Issy FF
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Issy FF
|
11 | 61 | 11 | 61 |
T
|
4.5
T
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Nữ Paris Saint Germain
Paris FC (w)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA FCC
|
Fleury 91 (w)
Nữ Paris Saint Germain
Fleury 91 (w)
Nữ Paris Saint Germain
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ ASJ Soyaux
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
5.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BK Hacken (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Eskilstuna Utd
BK Hacken (W)
Nữ Eskilstuna Utd
BK Hacken (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
BK Hacken (W)
Nữ Jitex BK
BK Hacken (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Umea FC
BK Hacken (W)
Nữ Umea FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
|
3.5/4
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
BK Hacken (W)
Nữ Kristianstads DFF
BK Hacken (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Orebro
BK Hacken (W)
Nữ Orebro
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Nữ Valerenga
BK Hacken (W)
Nữ Valerenga
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
BK Hacken (W)
Nữ LSK Kvinner
BK Hacken (W)
Nữ LSK Kvinner
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
Nữ Hammarby
BK Hacken (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Eskilstuna Utd
BK Hacken (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
BK Hacken (W)
Nữ Brommapojkarna
BK Hacken (W)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Djurgardens
BK Hacken (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
BK Hacken (W)
Nữ Pitea IF
BK Hacken (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ IFK Kalmar
BK Hacken (W)
Nữ IFK Kalmar
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
|
3.5/4
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
BK Hacken (W)
Nữ Orebro
BK Hacken (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
BK Hacken (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
Nữ Vittsjo GIK
BK Hacken (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
BK Hacken (W)
Nữ FC Rosengard
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 29
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.9
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 20%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Paris Saint Germain | BK Hacken (W) | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 1(50%) | 9(45%) | 9(45%) |
Chủ | 0(0%) | 1(100%) | 5(50%) | 4(40%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 4(40%) | 5(50%) |
6 trận gần đây |
H B - - - -
|
H T T B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Paris Saint Germain |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain Nữ Montpellier HSC | 0 0 |
B
|
FRA FCC
|
Dijon w Nữ Paris Saint Germain | 0 0 |
B
|
UEFA WUC
|
Nữ Braga Nữ Paris Saint Germain | 0 7 |
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain Nữ ASJ Soyaux | 7 0 |
T
|
FRA WD1
|
Nữ Rodez Aveyron Nữ Paris Saint Germain | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |